--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ground almond chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bụng dạ
:
Digestive system (nói khái quát)bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêuto have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
+
dactyloctenium
:
(thực vật học)cỏ có một lá mầm thuộc Bộ Hòa thảo
+
gargoyle
:
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
+
oan khiên
:
(cũ)Being victim of a gross injustice
+
sùng sục
:
Boil away noisilyNước sôi sùng sụcThe water is boiling away noisily